Các hoàng đế Lưu Tống

Thụy hiệuMiếu hiệuTênTrị vìNiên hiệu
Võ Đế (武帝)Cao Tổ (高祖)Lưu Dụ (劉裕)420-422Vĩnh Sơ (永初) 420-422
Thiếu Đế (少帝) Lưu Nghĩa Phù (劉義符)423-424Cảnh Bình (景平) 423-424
Văn Đế (文帝)Thái Tổ (太祖) hay Trung Tông (中宗)Lưu Nghĩa Long (劉義隆)424-453Nguyên Gia (元嘉) 424-453
Nguyên Hung (元凶) Lưu Thiệu (劉劭)453Thái Sơ (太初) 453
Hiếu Vũ Đế (孝武帝)Thế Tổ (世祖)Lưu Tuấn (劉駿)453-464Hiếu Kiến (孝建) 454-456
Đại Minh (大明) 457-464
Tiền Phế Đế ((前)廢帝) Lưu Tử Nghiệp (劉子業)465Vĩnh Quang (永光) 465
Cảnh Hòa (景和) 465
Minh Đế (明帝)Thái Tông (太宗)Lưu Úc (劉彧)465[20]-472Thái Thủy (泰始) 465-471
Thái Dự (泰豫) 472
Hậu Phế Đế ((後)廢帝)
hay Thương Ngô Vương (蒼梧王)
 Lưu Dục (劉昱)473-477Nguyên Huy (元徽) 473-477
Thuận Đế (順帝) Lưu Chuẩn (劉準)477-479Thăng Minh (昇明) 477-479